observation
sự quan sát, sự quan trắc, sự đo ngắm ~ of sunshine duration sự quan tr ắc thời gian chiếu sáng của Mặt trời actinometric ~ quan trắc nhật xạ aerial ~ quan trắc trên không aerological ~ quan trắc khí tượng cao không amateur ~s quan trắc nghiệp dư angular ~ sự đo góc astronomical ~ quan trắc thiên văn azimuth ~ sự xác định phương vị balloon ~ quan trắc bằng khí cầu barometer ~ sự đo cao bằng khí áp kế climatological ~ sự quan sát khí hậu cloud searchlight ~ sư quan trắc máy bằng đèn chiếu conditioned ~s sự đo ngắm quy ước daily ~s sự quan trắc hàng ngày dependent ~s sự đo ngắm phụ thuộc, sự đo ngắm gián tiếp direct ~s sự đo ngắm trực tiếp equal ~s sự đo cùng độ chính xác evening ~ sự quan trắc ban tối field ~ sự quan sát ở thực địa field-astronomical ~ sự quan sát thiên văn ở thực địa gravimetric ~ sự đo trọng lực ground ~ sự đo ở thực địa hourly ~ sự quan trắc từng giờ independent ~ sự đo độc lập indirect ~ sự đo gián tiếp, sự quan sát gián tiếp intermediate ~s sự quan trắc trung gian; sự đo bổ sung kite ~ sự quan trắc bằng diều latitude ~ sự đo độ vĩ magnetic ~ sự đo từ meteor ~ sự quan trắc sao băng meteorological ~ sự quan trắc khí tượng midday ~ sự đo ngắm giữa trưa mountain ~ sự quan trắc trên núi multiple ~ sự đo (ngắm) nhiều lần night ~ sự quan trắc ban đêm one-way ~ sự đo một chiều outdoor ~ sự quan trắc ngoài trời pair ~ sự đo ngắm kép pendulum ~ sự đo trọng lực (bằng máy con lắc) pressure ~ sự đo bằng khí áp kế kiểu hộp, sự đo bằng phong vũ biểu kim loại primary ~ sự đo hạng I, sự đo ngắm chính xác cao radar ~ sự quan sát bằng rađa reciprocal ~ sự đo đổi hướng, sự đo ngắm hai chiều simultaneous ~ sự đo đồng thời single ~ sự đo một chiều standard ~ sự quan trắc tiêu chuẩn, sự quan trắc chính star ~ sự quan trắc sao surface ~ sự quan trắc mặt đất systematic ~ sự quan trắc có hệ thống theodolite ~ sự đo bằng teođolit tidal ~ sự đo thuỷ triều time-correlated ~ sự đo ngắm theo thời gian xác định unequal ~ sự đo ngắm không đồng đều upper-air ~ sự quan trắc cao không upper wind ~ sự quan trắc gió trên cao visual ~ sự quan trắc bằng mắt water-level ~ sự quan trắc mức nước weather ~ sự quan sát thời tiết