TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expectation

Ngóng chờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trông mong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triển vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tk. kỳ vọng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kỳ vọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kì vọng

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

expectation

expectation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

expectancy

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

expectation

mathematische Hoffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

expectation,expectancy

kì vọng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mathematische Hoffnung /f/M_TÍNH/

[EN] expectation

[VI] kỳ vọng

Từ điển toán học Anh-Việt

expectation

tk. kỳ vọng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expectation

Ngóng chờ, trông mong, dự kiến, thiết tưởng, triển vọng