Việt
Ngóng chờ
trông mong
dự kiến
thiết tưởng
triển vọng
tk. kỳ vọng
kỳ vọng
kì vọng
Anh
expectation
expectancy
Đức
mathematische Hoffnung
expectation,expectancy
mathematische Hoffnung /f/M_TÍNH/
[EN] expectation
[VI] kỳ vọng
Ngóng chờ, trông mong, dự kiến, thiết tưởng, triển vọng