expectancy :
sự đợi chờ, kỳ vụng. [L] sơ kỳ vọng (một di sàn v.v...) (phn vested right - quycn đã thù dắc) - estate, heir, in expectancy - quyên tư hữu mà sự hướng dụng tùy thuộc vào một biền cô vị lai; người thừa kẽ suy định [BH] (expectancy hay expectation) expectancy of life - hy vọng sông. (so năm còn song được, trung binh dê sông cho môi người theo tuôi đã cho). - expectancy of life at birth - hy vụng song lúc sinh (khoáng thời gian suy định dời sống cùa một dứa bé vừa mới sinh) - expectancy of life tables - bàng kê người thượng ton.