TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expectancy

kỳ vọng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triển vọng rainfall ~ triển vọng có mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ngóng chờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triển vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền hưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kì vọng

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

expectancy

expectancy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

expectation

 
Từ điển phân tích kinh tế
expectancy :

expectancy :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

expectation,expectancy

kì vọng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

expectancy :

sự đợi chờ, kỳ vụng. [L] sơ kỳ vọng (một di sàn v.v...) (phn vested right - quycn đã thù dắc) - estate, heir, in expectancy - quyên tư hữu mà sự hướng dụng tùy thuộc vào một biền cô vị lai; người thừa kẽ suy định [BH] (expectancy hay expectation) expectancy of life - hy vọng sông. (so năm còn song được, trung binh dê sông cho môi người theo tuôi đã cho). - expectancy of life at birth - hy vụng song lúc sinh (khoáng thời gian suy định dời sống cùa một dứa bé vừa mới sinh) - expectancy of life tables - bàng kê người thượng ton.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expectancy

Ngóng chờ, triển vọng, kỳ vọng, quyền hưởng (di sản, v.v.)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

expectancy

triển vọng rainfall ~ triển vọng có mưa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

expectancy

The act or state of looking forward to as certain or probable.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

expectancy

kỳ vọng