Việt
điều yêu sách
điều đòi hỏi
điều kỳ vọng
yêu sách
đòi hỏi
kì vọng
tham vọng.
Đức
Prätention
Prätension
Prätension,Prätention /f =, -en/
diều] yêu sách, đòi hỏi, kì vọng, tham vọng.
Prätention /die; -, -en (bildungsspr.)/
điều yêu sách; điều đòi hỏi; điều kỳ vọng (Anspruch, Anmaßung);