TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều yêu sách

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kỳ vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều yêu sách

AnSpruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prätention

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein berechtigter Anspruch

một đòi hỏi chính đáng

Anspruch auf etw. erheben

yêu cầu một điều gì

keine Ansprüche stellen

không đặt yêu cầu, không có đòi hỏi

jmdn., etw. in Anspruch nehmen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sử dụng, dùng, cần đến (ai, điều gì)

sie nahm seine Hilfe gern in Anspruch

cô ấy hay cần đến sự trợ giúp của anh ta

(b) yêu cầu, đòi hỏi, bận bịu với ai, việc gì

das nimmt alle meine Kräfte in Anspruch

điều đó thu hút toàn bộ sức lực của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnSpruch /der; -[e]s, Ansprüche/

yêu cầu; điều yêu sách; sự đòi hỏi (Forderung);

một đòi hỏi chính đáng : ein berechtigter Anspruch yêu cầu một điều gì : Anspruch auf etw. erheben không đặt yêu cầu, không có đòi hỏi : keine Ansprüche stellen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sử dụng, dùng, cần đến (ai, điều gì) : jmdn., etw. in Anspruch nehmen cô ấy hay cần đến sự trợ giúp của anh ta : sie nahm seine Hilfe gern in Anspruch : (b) yêu cầu, đòi hỏi, bận bịu với ai, việc gì điều đó thu hút toàn bộ sức lực của tôi. : das nimmt alle meine Kräfte in Anspruch

Prätention /die; -, -en (bildungsspr.)/

điều yêu sách; điều đòi hỏi; điều kỳ vọng (Anspruch, Anmaßung);