TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đòi hỏi

sự đòi hỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự yêu cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự yêu cầu bảo hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khiếu nại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ra yêu cầu cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự than phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vật nài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự năn nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giây gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy đòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự đòi hỏi

 inquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 requirement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

requirement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take advantage of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

claim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

claiming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đòi hỏi

Anspruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inanspruchnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postulat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anmutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reklamation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anforde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufforde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfordernis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufforderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Wellen sind um die für die verlangte Passung erforderlichen Spiele oder Über­ maße kleiner oder größer (Bild 3).

Trục có thể nhỏ hơn hoặc lớn hơn với trị số độ hở hoặc độ dôi cần thiết, tùy theo sự đòi hỏi của cách lắp ghép (Hình 3).

Die Bohrungen sind um die für die verlangte Passung erforderlichen Spiele oder Übermaße klei­ ner oder größer (Bild 3).

Lỗ có thể nhỏ hơn hoặc lớn hơn với trị số độ hở hoặc độ dôi cần thiết, tùy theo sự đòi hỏi của cách lắp ghép (Hình 3).

Je nach Last- und Drehzahlanforderungen werden der Ventilhub, die Ventilöffnungszeit und die Anzahl der Ventilhübe der Einlassventile gesteuert (Bild 2).

Tùy vào sự đòi hỏi về tải và tốc độ quay mà độ nâng xú páp, thời gian mở xú páp và số lần nâng của xú páp nạp được điều khiển (Hình 2).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei unterscheidet sich der Ablauf der Aufarbeitung je nach Art des Bioproduktes sowie des erforderlichen Reinheitsgrades.

Ở đây việc hoàn thành sản phẩm tùy thuộc vào loại sản phẩm sinh học cũng như sự đòi hỏi độ tinh khiết của chúng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An die Kunststoffe werden immer mehr Anforderungen gestellt, sodass auch immer mehr Prüfverfahren notwendig werden.

Đối với chất dẻo, sự đòi hỏi về chất lượng ngày càng cao, do đó ngày càng cần nhiều phương pháp kiểm tra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein berechtigter Anspruch

một đòi hỏi chính đáng

Anspruch auf etw. erheben

yêu cầu một điều gì

keine Ansprüche stellen

không đặt yêu cầu, không có đòi hỏi

jmdn., etw. in Anspruch nehmen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sử dụng, dùng, cần đến (ai, điều gì)

sie nahm seine Hilfe gern in Anspruch

cô ấy hay cần đến sự trợ giúp của anh ta

(b) yêu cầu, đòi hỏi, bận bịu với ai, việc gì

das nimmt alle meine Kräfte in Anspruch

điều đó thu hút toàn bộ sức lực của tôi.

auf jmds. Gebot (Akk.) [hin]

theo mệnh lệnh của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufforderung /f =. -en/

1. sự mòi, lôi môi, giấy mòi; 2. sự đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, giây gọi, giấy đòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postulat /[postula:t], das; -[e]s, -e/

(bildungsspr ) sự đòi hỏi; sự yêu cầu (Forderung);

Anmutung /die; -, -en/

(bes Schweiz ) sự đòi hỏi; yêu sách; yêu cầu (Zumutung);

Inanspruchnahme /die; -, -n/

sự đòi hỏi; sự ra yêu cầu cao;

AnSpruch /der; -[e]s, Ansprüche/

yêu cầu; điều yêu sách; sự đòi hỏi (Forderung);

một đòi hỏi chính đáng : ein berechtigter Anspruch yêu cầu một điều gì : Anspruch auf etw. erheben không đặt yêu cầu, không có đòi hỏi : keine Ansprüche stellen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sử dụng, dùng, cần đến (ai, điều gì) : jmdn., etw. in Anspruch nehmen cô ấy hay cần đến sự trợ giúp của anh ta : sie nahm seine Hilfe gern in Anspruch : (b) yêu cầu, đòi hỏi, bận bịu với ai, việc gì điều đó thu hút toàn bộ sức lực của tôi. : das nimmt alle meine Kräfte in Anspruch

Reklamation /[reklama'tsio:n], die; -, -en/

sự yêu sách; sự đòi hỏi; sự than phiền;

Bestehen /das; -s/

sự vật nài; sự năn nỉ; sự đòi hỏi (Beharren);

Anforde /rung, die; -, -en/

sự yêu cầu; sự đòi hỏi; sự đề nghị;

Aufforde /rung, die; -, -en/

sự đòi hỏi; yêu sách; yêu cầu; sự ra lệnh (vorge brachte Bitte);

Ge /bot, das; [e]s, -e/

yêu sách; yêu cầu; sự đòi hỏi; sự cần thiết;

theo mệnh lệnh của ai. : auf jmds. Gebot (Akk.) [hin]

Erfordernis /das; -ses, -se/

sự đòi hỏi; điều kiện; yêu cầu; sự cần thiết;

Ansinnen /das; -s, -/

lời đề nghị; yêu sách; sự đòi hỏi; lời yêu cầu (Vorschlag, Zumutung);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anspruch /m/S_CHẾ/

[EN] claim

[VI] sự yêu cầu (cấp), sự đòi hỏi

Inanspruchnahme /f/S_CHẾ/

[EN] claiming

[VI] sự yêu cầu bảo hộ, sự khiếu nại, sự đòi hỏi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquiry, requirement /toán & tin/

sự đòi hỏi

 inquiry /xây dựng/

sự đòi hỏi

 requirement /xây dựng/

sự đòi hỏi

requirement, take advantage of

sự đòi hỏi

 inquiry

sự đòi hỏi