TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời đề nghị

lời đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời kiến nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời khuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầu xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời hỏi thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời yêu cầu được cung cấp thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời đề nghị

Antrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnSUchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Message

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfehlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfrage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Antrag im Parlament einbringen

đề đạt một kiến nghị lên quốc hội

aufflösterr. auch

) über Antrag von...: theo đề nghị của...

auf Vorschlag von...

theo đề nghị của..

jmdm. etw. in Vorschlag bringen (Papierdt.)

đề nghị ai điều gì.

kleine Anfrage

những tờ giấy nhỏ ghi các câu hỏi chất vấn của các nghị sĩ, dân biểu gửi đến thành viên nội các

große Anfrage

những vấn đề đưa ra thảo luận trong cuộc họp của quốc hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/

lời đề nghị; kiến nghị (Vorschlag);

đề đạt một kiến nghị lên quốc hội : einen Antrag im Parlament einbringen ) über Antrag von...: theo đề nghị của... : aufflösterr. auch

Vorschlag /der; -[e]s, Vorschläge/

lời đề nghị; lời kiến nghị;

theo đề nghị của.. : auf Vorschlag von... đề nghị ai điều gì. : jmdm. etw. in Vorschlag bringen (Papierdt.)

Proposition /die; -, -en/

(bildungsspr veraltet) lời đề nghị; kiến nghị; đề xuất (Vorschlag, Angebot);

AnSUchen /das; -s, -/

lời yêu cầu; lời đề nghị; lời thỉnh cầu;

Message /['mesid3], die; -, -s [...d3iz] (Kom- munikationsf.)/

lời đề nghị; lời yêu cầu; lời thỉnh cầu;

Ansinnen /das; -s, -/

lời đề nghị; yêu sách; sự đòi hỏi; lời yêu cầu (Vorschlag, Zumutung);

Empfehlung /die; -, -en/

lời giới thiệu; lời đề nghị; lời khuyên; lời chỉ dẫn (Vorschlag, Rat, Hinweis, Tipp);

Ersu /chén, das; -S, -/

sự đề nghị; sự cầu xin; sự thỉnh cầu; lời đề nghị;

Anfrage /die; -, -n/

lời hỏi thăm; lời đề nghị; lời yêu cầu được cung cấp thông tin;

những tờ giấy nhỏ ghi các câu hỏi chất vấn của các nghị sĩ, dân biểu gửi đến thành viên nội các : kleine Anfrage những vấn đề đưa ra thảo luận trong cuộc họp của quốc hội. : große Anfrage