Việt
ge
đề nghị
kiến nghị
phong chủc
phong cáp
phong quân hàm
nốt hoa mĩ.
lời đề nghị
lời kiến nghị
nốt láy
nhấn luyến
Anh
proposal
Đức
Vorschlag
Pháp
proposition
auf Vorschlag von...
theo đề nghị của..
jmdm. etw. in Vorschlag bringen (Papierdt.)
đề nghị ai điều gì.
auf Vorschlag uon j-m
theo đề nghị của ai; einen ~
etw. in Vorschlag bringen
đề nghị;
j-n für ein Amt in Vorschlag bringen
đề cử [tiến củ] ai vào chúc vụ; 2. (quân sự) [sự] phong chủc, phong cáp, phong quân hàm; 3. (nhạc) nốt hoa mĩ.
Vorschlag /der; -[e]s, Vorschläge/
lời đề nghị; lời kiến nghị;
auf Vorschlag von... : theo đề nghị của.. jmdm. etw. in Vorschlag bringen (Papierdt.) : đề nghị ai điều gì.
(Musik) nốt (âm) láy; nhấn luyến;
Vorschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. [lỏi] đề nghị, kiến nghị; [sự] đề nghị, đề cử; auf Vorschlag uon j-m theo đề nghị của ai; einen Vorschlag machen đề nghị; etw. in Vorschlag bringen đề nghị; j-n für ein Amt in Vorschlag bringen đề cử [tiến củ] ai vào chúc vụ; 2. (quân sự) [sự] phong chủc, phong cáp, phong quân hàm; 3. (nhạc) nốt hoa mĩ.
Vorschlag /SCIENCE/
[DE] Vorschlag
[EN] proposal
[FR] proposition