Vorschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. [lỏi] đề nghị, kiến nghị; [sự] đề nghị, đề cử; auf Vorschlag uon j-m theo đề nghị của ai; einen Vorschlag machen đề nghị; etw. in Vorschlag bringen đề nghị; j-n für ein Amt in Vorschlag bringen đề cử [tiến củ] ai vào chúc vụ; 2. (quân sự) [sự] phong chủc, phong cáp, phong quân hàm; 3. (nhạc) nốt hoa mĩ.