Việt
kiến nghị
đề nghị
kién nghị
đề củ
tiến cử.
lời đề nghị
đề xuất
sự công bô' tổ chức một cuộc đua
mệnh đề
Anh
proposition
Đức
Proposition
Aussage
Pháp
Aussage,Proposition /IT-TECH/
[DE] Aussage; Proposition
[EN] proposition
[FR] proposition
Proposition /die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) lời đề nghị; kiến nghị; đề xuất (Vorschlag, Angebot);
(Reiten) sự công bô' tổ chức một cuộc đua;
(Sprachw ) mệnh đề;
Proposition /f =, -en/
1. [lời] đề nghị, kiến nghị; 2. [sự] đề nghị, kién nghị, đề củ, tiến cử.