TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proposition

kiến nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến cử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công bô' tổ chức một cuộc đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

proposition

proposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

proposition

Proposition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

proposition

proposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussage,Proposition /IT-TECH/

[DE] Aussage; Proposition

[EN] proposition

[FR] proposition

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proposition /die; -, -en/

(bildungsspr veraltet) lời đề nghị; kiến nghị; đề xuất (Vorschlag, Angebot);

Proposition /die; -, -en/

(Reiten) sự công bô' tổ chức một cuộc đua;

Proposition /die; -, -en/

(Sprachw ) mệnh đề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Proposition /f =, -en/

1. [lời] đề nghị, kiến nghị; 2. [sự] đề nghị, kién nghị, đề củ, tiến cử.