empfehlen /vt/
giói thiệu, tiến cử, đề cử; khuyên, khuyên bảo, khuyên răn, chĩ bảo; bitte, empfehlen Sie mich ihren Eỉtern làm ơn chuyển lòi kính thăm đến song thân của ngài (ich) empfehle mich (Ihnen) tôi lấy làm vinh hạnh chào ngài;
antragen /I vt/
1. đề nghị, dề cử, tiến cử; } -
Vorschlägen /vt/
đề nghị, đề củ, tiến cử, gidi thiệu.
rekommandieren /vt/
1. giói thiêu, tiến cử, đề củ; 2. gủi bảo đảm (thư).
Referenz /f =, -en/
1. [sự] giói thiệu, tiến cử, đề củ; 2. ý kiến, nhận xét.
Präsentation /í =, -en/
í =, 1. [sự] đề nghị, đề cử, tiến cử; 2. [sự] biếu, hiến, dâng, tặng, cung; 3. [sự] xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình.
präsentieren /vt/
1. tiến cử, đề cử, giói thiệu, đề ra, đề xuất; 2. biếu, hién, dâng, tặng, cúng; 3. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình; 4. (fm) giói thiệu; 5.: das Gewehr - bồng súng chào;