TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đề củ

đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gidi thiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi bảo đảm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến cử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi thàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định thòi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệmựmcín als Zeugen- gọi ai ra làm nhân chủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đề củ

Vorschlägen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rekommandieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Referenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Proposition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Empfehlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

benennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Empfehlung

[để] giói thiệu, tiến cử, đề củ; 2.[sự, lòi] chào, chào mừng, thăm hỏi, hỏi thàm.

eine Straße nach einem Dichter benennen

đặt tên phô theo tên một nhà thơ; 2. định thòi hạn; 3. đề củ, bổ nhiệmựmcín

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschlägen /vt/

đề nghị, đề củ, tiến cử, gidi thiệu.

rekommandieren /vt/

1. giói thiêu, tiến cử, đề củ; 2. gủi bảo đảm (thư).

Referenz /f =, -en/

1. [sự] giói thiệu, tiến cử, đề củ; 2. ý kiến, nhận xét.

Proposition /f =, -en/

1. [lời] đề nghị, kiến nghị; 2. [sự] đề nghị, kién nghị, đề củ, tiến cử.

Empfehlung /f =, -en/

1. [sự] giói thiệu, tiến củ, đề củ; zur Empfehlung [để] giói thiệu, tiến cử, đề củ; 2.[sự, lòi] chào, chào mừng, thăm hỏi, hỏi thàm.

benennen /vt/

1. gọi tên, đặt tên; eine Straße nach einem Dichter benennen đặt tên phô theo tên một nhà thơ; 2. định thòi hạn; 3. đề củ, bổ nhiệmựmcín als Zeugen- gọi ai ra làm nhân chủng.