Vorschlägen /vt/
đề nghị, đề củ, tiến cử, gidi thiệu.
rekommandieren /vt/
1. giói thiêu, tiến cử, đề củ; 2. gủi bảo đảm (thư).
Referenz /f =, -en/
1. [sự] giói thiệu, tiến cử, đề củ; 2. ý kiến, nhận xét.
Proposition /f =, -en/
1. [lời] đề nghị, kiến nghị; 2. [sự] đề nghị, kién nghị, đề củ, tiến cử.
Empfehlung /f =, -en/
1. [sự] giói thiệu, tiến củ, đề củ; zur Empfehlung [để] giói thiệu, tiến cử, đề củ; 2.[sự, lòi] chào, chào mừng, thăm hỏi, hỏi thàm.
benennen /vt/
1. gọi tên, đặt tên; eine Straße nach einem Dichter benennen đặt tên phô theo tên một nhà thơ; 2. định thòi hạn; 3. đề củ, bổ nhiệmựmcín als Zeugen- gọi ai ra làm nhân chủng.