Việt
gọi tên
đặt tên
định thòi hạn
đề củ
bổ nhiệmựmcín als Zeugen- gọi ai ra làm nhân chủng.
Đức
benennen
eine Straße nach einem Dichter benennen
đặt tên phô theo tên một nhà thơ; 2. định thòi hạn; 3. đề củ, bổ nhiệmựmcín
benennen /vt/
1. gọi tên, đặt tên; eine Straße nach einem Dichter benennen đặt tên phô theo tên một nhà thơ; 2. định thòi hạn; 3. đề củ, bổ nhiệmựmcín als Zeugen- gọi ai ra làm nhân chủng.