Ehrensalve /í =, -n/
sự] chào mừng, chào; -
bewillkommnen /vt/
chào mừng, chúc mừng.
grüßen /vt/
chào mừng, chào, chúc mừng, cúi chào; er läßt Sie grüßen anh ấy chào ồng (bà, anh, chị); - Sie bitte Ihren Váter von mir làm ơn chuyển lòi kính thăm của tôi đén thân phụ của ngài.
Bewillkommnung /f =, -en/
lởi chào, động tác chào, [lòi, diễn văn] chào mừng, chúc mừng; [sự] tiếp đón nồng nhiệt.
Empfehlung /f =, -en/
1. [sự] giói thiệu, tiến củ, đề củ; zur Empfehlung [để] giói thiệu, tiến cử, đề củ; 2.[sự, lòi] chào, chào mừng, thăm hỏi, hỏi thàm.
begrüßen
1. chào mừng, chào, hỏi, chào hỏi, cúi chào, vái chào, chúc mừng, 2. hoan nghênh, tán thành;