TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beglückwünschen

chúc mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào mửng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beglückwünschen

beglückwünschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu seinem Erfolg beglückwünschen

chúc mừng ai vì sự thành công

sich gegenseitig (oder einander) beglückwünschen

chúc mừng lẫn nhau

(beglückwünschen + sich) er konnte sich zu dieser Idee beglückwünschen

hắn có thể tự khen mình về ý kiến này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beglückwünschen /(sw. V.; hat)/

chào mừng; chúc mừng (gratulieren);

jmdn. zu seinem Erfolg beglückwünschen : chúc mừng ai vì sự thành công sich gegenseitig (oder einander) beglückwünschen : chúc mừng lẫn nhau (beglückwünschen + sich) er konnte sich zu dieser Idee beglückwünschen : hắn có thể tự khen mình về ý kiến này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beglückwünschen /vt (zu D)/

vt (zu D) chào mửng, chúc mừng, mừng; chúc, chúc hạ.