Việt
bổ nhiệm
chỉ định
bổ nhậm
củ
bổ
tiến cử
đề bạt
Đức
ernennen
der Präsident ernennt den Regierungschef auf Vorschlag des Parla ments
tổng thống bổ nhiệm thủ tướng theo đề nghị của quốc hội.
ernennen /(unr. V.; hat)/
bổ nhiệm; chỉ định; tiến cử; đề bạt;
der Präsident ernennt den Regierungschef auf Vorschlag des Parla ments : tổng thống bổ nhiệm thủ tướng theo đề nghị của quốc hội.
ernennen /vt (zu D)/
vt (zu D) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, củ, bổ; cóng hién, hiến dâng, phong, phong tặng.
[EN] appoint
[VI] chỉ định