Việt
gởi gấm
giới thiệu
tiến cử
đề cử
khuyên nhủ
Đức
anempfehlen
anempfehlen /(st. V.; empfiehlt an/(auch:) anempfiehlt, empfahl an/(auch:) anempfahl, hat anempfohlen)/
gởi gấm; giới thiệu; tiến cử; đề cử; khuyên nhủ;