Việt
tiến cử
đề cử
giói thiệu
đề ra
đề xuất
biếu
hién
dâng
tặng
cúng
xuất trình
đệ trình
đưa trình
trình
: das Gewehr - bồng súng chào
Đức
präsentieren
präsentieren /vt/
1. tiến cử, đề cử, giói thiệu, đề ra, đề xuất; 2. biếu, hién, dâng, tặng, cúng; 3. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình; 4. (fm) giói thiệu; 5.: das Gewehr - bồng súng chào;