TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hién

quyên góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m Lob ~ khen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệ trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das Gewehr - bồng súng chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hién

spenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

präsentieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Lob spenden

khen, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, biểu dương; j-m

Trost spenden

an ủi, úy lạo, dỗ dành, dỗ;

j-m Dank spenden

cám ơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spenden /vt/

1. quyên góp, quyên, cúng, hién, quyên cúng; 2.: j-m Lob spenden khen, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, biểu dương; j-m Trost spenden an ủi, úy lạo, dỗ dành, dỗ; j-m Dank spenden cám ơn.

präsentieren /vt/

1. tiến cử, đề cử, giói thiệu, đề ra, đề xuất; 2. biếu, hién, dâng, tặng, cúng; 3. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình; 4. (fm) giói thiệu; 5.: das Gewehr - bồng súng chào;