Việt
đề cử
gọi là
nghĩa là
đặt tên
giói thiệu
tiến củ.
giới thiệu
tiến cử
Đức
nominieren
nominieren /[nomi’ni:ron] (sw. V.; hat)/
giới thiệu; đề cử; tiến cử (vào danh sách ứng cử viên, vào một chức vụ v v );
nominieren /vt/
1. gọi là, nghĩa là, đặt tên; 2. giói thiệu, đề cử, tiến củ.