vorschlagen /(st. V.; hat)/
đề nghị;
đề xuất;
jmdm. etw. Vorschlägen : đề nghị ai điều gì.
vorschlagen /(st. V.; hat)/
tiến cử;
giới thiệu;
jmdn. für/als etw. Vorschlägen : giới thiệu ai là gì jmdn. als Kandidaten Vorschlägen : giới thiệu, ai là ứng cử viên.