TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anspruch

sự đòi hỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yêu cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ anspruch

quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp quyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anspruch

claim

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anspruch

Anspruch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Patentanspruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
~ anspruch

~ anspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

anspruch

revendication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein berechtigter Anspruch

một đòi hỏi chính đáng

Anspruch auf etw. erheben

yêu cầu một điều gì

keine Ansprüche stellen

không đặt yêu cầu, không có đòi hỏi

jmdn., etw. in Anspruch nehmen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sử dụng, dùng, cần đến (ai, điều gì)

sie nahm seine Hilfe gern in Anspruch

cô ấy hay cần đến sự trợ giúp của anh ta

(b) yêu cầu, đòi hỏi, bận bịu với ai, việc gì

das nimmt alle meine Kräfte in Anspruch

điều đó thu hút toàn bộ sức lực của tôi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anspruch,Patentanspruch /RESEARCH/

[DE] Anspruch; Patentanspruch

[EN] claim

[FR] revendication

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnSpruch /der; -[e]s, Ansprüche/

yêu cầu; điều yêu sách; sự đòi hỏi (Forderung);

ein berechtigter Anspruch : một đòi hỏi chính đáng Anspruch auf etw. erheben : yêu cầu một điều gì keine Ansprüche stellen : không đặt yêu cầu, không có đòi hỏi jmdn., etw. in Anspruch nehmen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sử dụng, dùng, cần đến (ai, điều gì) sie nahm seine Hilfe gern in Anspruch : cô ấy hay cần đến sự trợ giúp của anh ta (b) yêu cầu, đòi hỏi, bận bịu với ai, việc gì : das nimmt alle meine Kräfte in Anspruch : điều đó thu hút toàn bộ sức lực của tôi.

AnSpruch /der; -[e]s, Ansprüche/

quyền; quyền lợi; quyền hạn (Recht, Anrecht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anspruch /m -(e)s, -Sprüche/

cfiềuỊ yêu sách, đồi hỏi, kỳ vọng, tham vọng, quyền;

~ anspruch /m- (e)s, -Sprüche/

quyền hạn, luật học, luật khoa, pháp quyển; ~ anspruch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anspruch /m/S_CHẾ/

[EN] claim

[VI] sự yêu cầu (cấp), sự đòi hỏi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anspruch

claim