Anh
claim
Đức
Anspruch
Patentanspruch
Forderung
Pháp
revendication
revendication /RESEARCH/
[DE] Anspruch; Patentanspruch
[EN] claim
[FR] revendication
revendication [R(9)võdikasjõ] n.f. Sự đồi hỏi, sự yêu sách; điều đồi hỏi, điều yêu sách (về chính trị, xã hội).