Besinnung /die; 1. tri giác, nhận thức, ý thức (Bewusstsein); die Besinnung verlieren/
sự suy nghĩ;
sự nghĩ ngợi (Nachdenken, ruhige Überlegung);
không thể nghĩ ngại được. : nicht zur Besinnung kommen
Bebrutung /die; -, -en/
sự suy nghĩ;
sự nghĩ ngợi;
Gedanken /der; -s, -/
(o Pl ) sự nghĩ ngợi;
sự suy nghĩ (đến một việc gì);
chỉ cần nghĩ đến điều đó thôi cũng đủ khiến hắn nổi khùng : der bloße Gedanke daran macht ihn wütend không thể được, hoàn toàn không có khả năng, tuyệt đô' i không. : (ugs.) kein Gedanke [daran]!
uberlegung /die; -, -en/
(o Pl ) sự suy nghĩ;
sự nghĩ ngợi;
sự ngẫm nghĩ;
sự cân nhắc;
sự suy xét;
hành động không suy nghĩ. : ohne Überlegung handeln