TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besinnung

bất tỉnh nhân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất tri giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê man

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi ý đính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... tính ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... tu tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tỉnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

besinnung

Besinnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach einer Ohnmacht wieder zur Besinnung kommen

sau khi ngất đi đã tỉnh lại.

nicht zur Besinnung kommen

không thể nghĩ ngại được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besinnung /die; 1. tri giác, nhận thức, ý thức (Bewusstsein); die Besinnung verlieren/

bất tỉnh nhân sự;

nach einer Ohnmacht wieder zur Besinnung kommen : sau khi ngất đi đã tỉnh lại.

Besinnung /die; 1. tri giác, nhận thức, ý thức (Bewusstsein); die Besinnung verlieren/

sự suy nghĩ; sự nghĩ ngợi (Nachdenken, ruhige Überlegung);

nicht zur Besinnung kommen : không thể nghĩ ngại được.

Besinnung /die; 1. tri giác, nhận thức, ý thức (Bewusstsein); die Besinnung verlieren/

sự tỉnh lại; sự hoàn hồn; sự hồi tỉnh (das Sich- besinnen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besinnung /f = tri giác, nhận thúc, ý thúc, giác ngộ, tự giác; die - verlieren/

f = tri giác, nhận thúc, ý thúc, giác ngộ, tự giác; die - verlieren 1. mất tri giác, bất tỉnh nhân sự, mê man; 2. (nghĩa bóng) mắt đầu; (wieder) zur - kommen 1. tỉnh lại, lại tỉnh, hồi tình; 2. hồi tâm, nghĩ lại, thay đổi ý đính, tỉnh ngộ, tu tính; zu - bringen 1. hồi tỉnh, tỉnh lại; 2. làm... tính ngộ, làm... tu tính,