Việt
sự chú ý
sự lưu ý
sự cân nhắc
sự suy xét
sự suy nghĩ
sự tính đến
chú ý
lưu ý
Đức
Berucksichtigung
Berücksichtigung
ìn Berücksichtigung/unter Berück sichtigung der Vor- und Nachteile
CÓ xem xét đến các ưu và nhược điểm.
Berücksichtigung /f =, -en/
sự] chú ý, lưu ý; unter - seines Alters có lưu ý tói tuổi tác của ông ta.*
Berucksichtigung /die; -/
sự chú ý; sự lưu ý; sự cân nhắc; sự suy xét; sự suy nghĩ; sự tính đến (das Berücksichtigen, Beachten);
ìn Berücksichtigung/unter Berück sichtigung der Vor- und Nachteile : CÓ xem xét đến các ưu và nhược điểm.