Zensierung /die; -, -en/
sự cho điểm;
sự;
Bewertung /die; -, -en/
sự cho điểm;
điểm sô' (Note);
Benotung /die; -en/
sự cho điểm;
sự chấm điểm;
sự đánh giá;
Wertung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự định giá;
sự nhận định;
sự cho điểm;
Einschätzung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự nhận định;
sự ước lượng;
sự cho điểm;
sự nhận xét (Bewertung, Beurteilung);