Kritik /[auch: kri'tik], die; -, -en/
(PL selten) sự phê bình;
sự nhận xét;
tệ đến mức không lời nào tả nổi. : unter aller/jeder Kritik (ugs.)
Besprechung /die; -, -en/
sự nhận xét;
sự phê bình (Rezension);
Kommentierung /die; -, -en/
sự phê phán;
sự nhận xét;
sự nhận định;
QuaILflzierung /die; -, -en (PL selten)/
(bildungsspr ) sự phân loại;
sự nhận xét;
sự nhận định;
Bewertung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự định giá;
sự nhận định;
sự nhận xét (Beurteilung);
Einschätzung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự nhận định;
sự ước lượng;
sự cho điểm;
sự nhận xét (Bewertung, Beurteilung);
Beurteilung /die; -, -en/
sự nhận xét;
sự đánh giá;
sự phán đoán;
sự phê bình;
ý kiến;
cách đánh giá;