Việt
quan điểm
cách nhìn nhận
cách đánh giá
sự nhận xét
sự đánh giá
sự phán đoán
sự phê bình
ý kiến
Đức
Blickpunkt
Beurteilung
Lieferantenaudits werden mithilfe von Qualitätssicherungsvereinbarungen (QSV) in bestimmten Teilschritten durchgeführt.
Cơ sở cho cách đánh giá nhà cung cấp là những thỏa thuận về chất lượng gồm nhiều bước giữa hai bên.
Am Fertigungsbeispiel eines Kraftfahrzeugteiles (Bild 2) wird die Auswertung und Dokumentation der Qualitätskontrolle dargestellt.
Hình 2 là thí dụ về cách đánh giá và lập tài liệu kiểm tra chất lượng cho một bộ phận ô tô.
:: Ermittlung der Zuverlässigkeit durch die Bewertung der Eintrittshäufigkeit von unerwünschten Top-Ereignissen (Nichtverfügbarkeit).
:: Xác định độ tin cậy của hệ thống bằng cách đánh giá xác suất xảy ra của sự cố không mong đợi với trị số cao nhất (không sử dụng được).
Als Grundlagen für reibungslose Geschäftsbeziehungen dienen Lieferantenaudits, die in DIN EN ISO 13485 und in DIN EN ISO 9001:2000 festgeschrieben sind.
Chuẩn DIN EN ISO 13 485 và DIN EN ISO 9001:2000 là cơ sở cho quan hệ kinh doanh thuận lợi và định nghĩa cách đánh giá nhà cung cấp.
Blickpunkt /der/
quan điểm; cách nhìn nhận; cách đánh giá (Gesichtspunkt, Aspekt);
Beurteilung /die; -, -en/
sự nhận xét; sự đánh giá; sự phán đoán; sự phê bình; ý kiến; cách đánh giá;