TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách đánh giá

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhìn nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phán đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cách đánh giá

Blickpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beurteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lieferantenaudits werden mithilfe von Qualitätssicherungsvereinbarungen (QSV) in bestimmten Teilschritten durchgeführt.

Cơ sở cho cách đánh giá nhà cung cấp là những thỏa thuận về chất lượng gồm nhiều bước giữa hai bên.

Am Fertigungsbeispiel eines Kraftfahrzeugteiles (Bild 2) wird die Auswertung und Dokumentation der Qualitätskontrolle dargestellt.

Hình 2 là thí dụ về cách đánh giá và lập tài liệu kiểm tra chất lượng cho một bộ phận ô tô.

:: Ermittlung der Zuverlässigkeit durch die Bewertung der Eintrittshäufigkeit von unerwünschten Top-Ereignissen (Nichtverfügbarkeit).

:: Xác định độ tin cậy của hệ thống bằng cách đánh giá xác suất xảy ra của sự cố không mong đợi với trị số cao nhất (không sử dụng được).

Als Grundlagen für reibungslose Geschäftsbeziehungen dienen Lieferantenaudits, die in DIN EN ISO 13485 und in DIN EN ISO 9001:2000 festgeschrieben sind.

Chuẩn DIN EN ISO 13 485 và DIN EN ISO 9001:2000 là cơ sở cho quan hệ kinh doanh thuận lợi và định nghĩa cách đánh giá nhà cung cấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blickpunkt /der/

quan điểm; cách nhìn nhận; cách đánh giá (Gesichtspunkt, Aspekt);

Beurteilung /die; -, -en/

sự nhận xét; sự đánh giá; sự phán đoán; sự phê bình; ý kiến; cách đánh giá;