Việt
sự phán đoán
sự tranh luận
sự xét sử
sự nhận xét
sự đánh giá
sự phê bình
ý kiến
cách đánh giá
Anh
judgement
judgment
Đức
Beurteilung
Beurteilung /die; -, -en/
sự nhận xét; sự đánh giá; sự phán đoán; sự phê bình; ý kiến; cách đánh giá;
sự phán đoán; sự tranh luận, sự xét sử
judgement, judgment /toán & tin/
judgement /toán & tin/
judgment /toán & tin/