Việt
điểm chú ý
trung tâm của sự chú ý
điểm lôi cuốn sự chú ý
quan điểm
cách nhìn nhận
cách đánh giá
Đức
Blickpunkt
im Blickpunkt der Öffentlichkeit Stehen
ở trung tâm chú ỷ của công luận.
Blickpunkt /der/
điểm (vật) lôi cuốn sự chú ý;
im Blickpunkt der Öffentlichkeit Stehen : ở trung tâm chú ỷ của công luận.
quan điểm; cách nhìn nhận; cách đánh giá (Gesichtspunkt, Aspekt);
Blickpunkt /m -(e)s, -e/
điểm chú ý, trung tâm của sự chú ý; im Blick