Việt
Đánh giá
định giá
nhận định
cho điểm
nhận xét .
sự đánh giá
sự nhận định
sự ước lượng
sự cho điểm
sự nhận xét
Anh
assessment
evaluation
Đức
Einschätzung
Pháp
Évaluation
Einschätzung /die; -, -en/
sự đánh giá; sự nhận định; sự ước lượng; sự cho điểm; sự nhận xét (Bewertung, Beurteilung);
Einschätzung /f =, -en/
1. [sự] định giá, đánh giá, nhận định; 2. [sự] cho điểm, nhận xét (học sinh).
[DE] Einschätzung
[EN] assessment, evaluation
[FR] Évaluation
[VI] Đánh giá