Zwischenruf /m -(e)s, -e/
lôi, ý kiến] nhận xét; Zwischen
Zwischenbemerkung /í =, -en/
í =, -en lôi] nhận xét, ý kiến nhận xét; -
rezensieren /vt/
phê bình, nhận xét, điểm.
Anmerkung /í =, -en/
sự] nhận xét, dánh dấu, dấu vết.
Bemerken /n -s/
lòi, ý kiến] nhận xét, phê bình, khiển trách
kritisieren /vt/
phê bình, nhận xét, phê phán.
Kritisierung /f =, -n/
sự] phê tình, nhận xét, phê phán.
urteilen /vi (über A)/
vi (über A) bình phẩm, nhận xét, có ý kiến.
Ordnungsrui /m -(e)s, -e/
lời] hô hào trật tự, nhận xét, binh luận; Ordnungs
Gutachten /n -s, =/
ý kiến, kién giải, dư luận, nhận xét; [sự] giám định, thẩm định; ein Gutachten éinhdelen xin giám định, xin ý kiến nhận xét; sein Gutachten ábgeben cho nhận xét của mình.
Einschätzung /f =, -en/
1. [sự] định giá, đánh giá, nhận định; 2. [sự] cho điểm, nhận xét (học sinh).
innewerden /vi, vt (G, A)/
vi, vt (G, A) hiểu, nhận xét, nhận biết, tin tưỏng, tin chắc, tin.
Nasenstüber /m -s, =/
1. [cái] búng mũi; 2. nhận xét, khiển trách, quỏ trách, cảnh cáo; -
Aperou /n -s, -s -/
1. tổng quan ngẮn; cái nhìn bao quát, đại thể; 2. [điều] nhận xét; 3. diễn từ úng khẩu, thơ ứng khẩu,
glossieren /vt/
1. giải thích, bình luận, phê phán, nhận xét; 2. nhận xét mả mai.
verblichen /vt/
1. vào sổ, ghi chép; 2. nêu lên, nhận xét, vạch ra, chỉ rỗ.
Bemerkung /f =, -en/
1. [lỏi, ý kiến] nhận xét; eine Bemerkung machen nhận xét; 2. [điều] ghi chú, ghi chép, phụ chú, tiều chú, bị chú; lỏi chú, lòi chua, lôi chú thích, chú giải.
Kritik /f =, -en/
1. [sự] phê bình, phê phán, chỉ trích; n orgelnde Kritik [thói] chỉ trích vụn vặt, xoi mói; Kritik an j-m, an etw. (D) üben phê bình, chí trích, phê phán; 2. [bài] phê bình, nhận xét, góp ý; die Kritik eines Búches bài nhận xét một cuốn sách.
Erwähnung /f =, -en/
1. [sự] nhắc đến, kể đến, đề cập dén; 2. [lỏi, diều] nói đến, dề cập đén, nhận xét; einer Sache (G) Erwähnung tun xem erwähnen.
schildern /vt/
mô tả, thuật lại, diển tả, miêu tả, tả, khắc họa, nhận xét, nhận định.
Kommemoration /f =, -en/
1. [sự, lời, diều] nhắc đén, nói đến, nhận xét; 2. [sự] hồi tưỏng, hồi úc, nhó lại; kỉ niệm; 3. (nhà thỏ) [lễ] hoài niệm các vị thánh.
besprechen /vt/
1. nói, thảo luận; 2. cho nhận xét, nhận xét, phê bình; 3. nói thu đĩa, nói thu dây; 4. nói lảm nhảm;