TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ý kiến

có ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muốn mở miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên tiếng phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phán đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có ý kiến

Schnauzehaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sageundschreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schnauze halten

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lặng im không nói, kìm lại không nói ra

(b) câm như hến, gỉữ kín

seine Schnauze aufreißen, [zu] voll nehmen

(tiếng lóng) há hô'c mồm (vì kinh ngạc)

jmdm. [mit etw.] die Schnauze stopfen

(tiếng lóng) đấm mõm ai (bằng thứ gì), mua chuộc để ai phải im lặng

sich (Dativ) die Schnauze ver brennen

(tiếng lóng) cái miệng làm hại thân

immer mit der Schnauze vorne- weg/voran sein

(tiếng lóng) nói leo, nói hớt.

gegen etw. anreden

lên tiếng phản đôì điều gì

gegen solchen Lärm kann ich nicht mehr anreden

tôi không có cách nào phản đối sự ồn áo như thể.

er befand, der Preis sei zu hoch

anh ấy cho ràng cái giá ấy quá cao

meine Mutter sagt immer, man soll...

mẹ tôi vẫn thường nói, người ta phải...

was sagt denn dein Vater dazu ?

bố của bạn nghĩ gì về chuyện đó?

was soll man dazu sagen?

biết nói như thế nào nhỉ?

was soll man dazu noch sagen? (ugs.)

còn có lời nào đề nói nữa chứ?

über etw./jmdn.

wir haben Uber diesen Menschen nicht zu richten

chúng ta không có gì phải phế phán con người này. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/

(tiếng lống) (không) có ý kiến; (không) muốn mở miệng;

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lặng im không nói, kìm lại không nói ra : die Schnauze halten : (b) câm như hến, gỉữ kín (tiếng lóng) há hô' c mồm (vì kinh ngạc) : seine Schnauze aufreißen, [zu] voll nehmen (tiếng lóng) đấm mõm ai (bằng thứ gì), mua chuộc để ai phải im lặng : jmdm. [mit etw.] die Schnauze stopfen (tiếng lóng) cái miệng làm hại thân : sich (Dativ) die Schnauze ver brennen (tiếng lóng) nói leo, nói hớt. : immer mit der Schnauze vorne- weg/voran sein

anreden /(sw. V.; hat)/

có ý kiến; lên tiếng phản đối;

lên tiếng phản đôì điều gì : gegen etw. anreden tôi không có cách nào phản đối sự ồn áo như thể. : gegen solchen Lärm kann ich nicht mehr anreden

befinden /(st. V.; hat)/

(geh ) nói lên; có ý kiến; bày tỏ; biểu lộ (aussprechen, äußern);

anh ấy cho ràng cái giá ấy quá cao : er befand, der Preis sei zu hoch

sageundschreibe /(ugs.)/

khẳng định; cho rằng; nghĩ rằng; có ý kiến (meinen);

mẹ tôi vẫn thường nói, người ta phải... : meine Mutter sagt immer, man soll... bố của bạn nghĩ gì về chuyện đó? : was sagt denn dein Vater dazu ? biết nói như thế nào nhỉ? : was soll man dazu sagen? còn có lời nào đề nói nữa chứ? : was soll man dazu noch sagen? (ugs.)

urteilen /(sw. V.; hat)/

bình phẩm; nhận xét; phán đoán; có ý kiến; đánh giá;

: über etw./jmdn.

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(geh ) có ý kiến; nhận xét; bình phẩm; xét đoán; phê phán;

chúng ta không có gì phải phế phán con người này. 1 : wir haben Uber diesen Menschen nicht zu richten