anreden /(sw. V.; hat)/
bắt chuyện với ai (ansprechen);
der Nachbar redete mich an : người hàng xóm bắt chuyện với tôi.
anreden /(sw. V.; hat)/
gọi ai [mit: bằng/là gì];
xưng hô với ai (bằng gì);
jrndn. mit " Sie” anreden : gọi ai là “Ông, Ngài”.
anreden /(sw. V.; hat)/
có ý kiến;
lên tiếng phản đối;
gegen etw. anreden : lên tiếng phản đôì điều gì gegen solchen Lärm kann ich nicht mehr anreden : tôi không có cách nào phản đối sự ồn áo như thể.