Việt
có ý kiến
lên tiếng phản đối
Đức
anreden
gegen etw. anreden
lên tiếng phản đôì điều gì
gegen solchen Lärm kann ich nicht mehr anreden
tôi không có cách nào phản đối sự ồn áo như thể.
anreden /(sw. V.; hat)/
có ý kiến; lên tiếng phản đối;
lên tiếng phản đôì điều gì : gegen etw. anreden tôi không có cách nào phản đối sự ồn áo như thể. : gegen solchen Lärm kann ich nicht mehr anreden