urteilen /(sw. V.; hat)/
bình phẩm;
nhận xét;
phán đoán;
có ý kiến;
đánh giá;
: über etw./jmdn.
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
(geh ) có ý kiến;
nhận xét;
bình phẩm;
xét đoán;
phê phán;
chúng ta không có gì phải phế phán con người này. 1 : wir haben Uber diesen Menschen nicht zu richten