TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muốn mở miệng

có ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muốn mở miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

muốn mở miệng

Schnauzehaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schnauze halten

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lặng im không nói, kìm lại không nói ra

(b) câm như hến, gỉữ kín

seine Schnauze aufreißen, [zu] voll nehmen

(tiếng lóng) há hô'c mồm (vì kinh ngạc)

jmdm. [mit etw.] die Schnauze stopfen

(tiếng lóng) đấm mõm ai (bằng thứ gì), mua chuộc để ai phải im lặng

sich (Dativ) die Schnauze ver brennen

(tiếng lóng) cái miệng làm hại thân

immer mit der Schnauze vorne- weg/voran sein

(tiếng lóng) nói leo, nói hớt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/

(tiếng lống) (không) có ý kiến; (không) muốn mở miệng;

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lặng im không nói, kìm lại không nói ra : die Schnauze halten : (b) câm như hến, gỉữ kín (tiếng lóng) há hô' c mồm (vì kinh ngạc) : seine Schnauze aufreißen, [zu] voll nehmen (tiếng lóng) đấm mõm ai (bằng thứ gì), mua chuộc để ai phải im lặng : jmdm. [mit etw.] die Schnauze stopfen (tiếng lóng) cái miệng làm hại thân : sich (Dativ) die Schnauze ver brennen (tiếng lóng) nói leo, nói hớt. : immer mit der Schnauze vorne- weg/voran sein