Việt
cái búng mũi
búng mũi
nhận xét
khiển trách
quỏ trách
cảnh cáo
Đức
Nasenstiiber
Nasenstüber
Nasenstüber /m -s, =/
1. [cái] búng mũi; 2. nhận xét, khiển trách, quỏ trách, cảnh cáo; -
Nasenstiiber /der/
cái búng mũi;