TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảnh cáo

cảnh cáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiển trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngìía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấy gọi ra tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đe dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa nạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy hiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búng mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo truóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn ngừa-.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đì .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn trUóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn ngừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho biét trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quơ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chê trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quơ mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho biét trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn đăng kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn đặt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ trích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cảnh cáo

 warning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cảnh cáo

Warnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verweis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cảnh cáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwarnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rüffel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menetekel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nasenstüber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rüffeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pravenire

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pravenieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tadel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vormeldung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Monitum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Achten Sie auf Kennzeichnungen oder Absperrungen, die Sie vor einer Berührung mit unter Spannung stehenden Leitungen oder Teilen warnen oder schützen sollen.

Hãy chú ý đến những ký hiệu hay rào cản, chúng cảnh cáo hay bảo vệ bạn khỏi chạm vào dây dẫn điện hay thiết bị đang có điện áp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auf diese Weise hat das Endliche das Unendliche besiegt, wurden Millionen Herbste durch keinen Herbst, Millionen Schneefälle durch keinen Schneefall, Millionen Ermahnungen durch keine bezwungen.

Bằng cách này cái hữu hạn đã thắng cái vô hạn. Triệu mùa thu đã phải nhường không một mùa thu nào, triệu cơn mưa tuyết đã phải nhường không một cơn mưa tuyết nào, mà triệu lời cảnh cáo đã phải nhường không một lời cảnh cáo nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this way, the finite has conquered the infinite, millions of autumns have yielded to no autumns, millions of snowfalls have yielded to no snowfalls, millions of admonitions have yielded to none.

Bằng cách này cái hữu hạn đã thắng cái vô hạn. Triệu mùa thu đã phải nhường không một mùa thu nào, triệu cơn mưa tuyết đã phải nhường không một cơn mưa tuyết nào, mà triệu lời cảnh cáo đã phải nhường không một lời cảnh cáo nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m einen Tadel geben {erteilen]

khiển trách ai, chỉ trích ai, quơ trách ai;

ihn trifft kein Tadel

nó không chê vào đâu được;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Spieler wurde vom Schiedsrichter wegen eines Fouls verwarnt

cầu thủ đã bị trọng tài cảnh cáo vì lỗi chơi thô bạo.

jmdn. mahnend ansehen

nhìn ai cảnh cáo.

jmdn. wegen/für etw. rüffeln

quở mắng ai vì điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menetekel /n -s, =/

lòi, sự] cảnh cáo, đe dọa, dọa nạt, uy hiếp.

Nasenstüber /m -s, =/

1. [cái] búng mũi; 2. nhận xét, khiển trách, quỏ trách, cảnh cáo; -

Warnung /f =, -en (an j-n uor D)/

f =, -en (an j-n uor D) sự] báo truóc, cảnh cáo, phòng ngừa, phòng xa, nhắc nhỏ, ngăn ngừa-.

rüffeln /vt/

cảnh cáo, khiển trách, quỏ trách, chủi rủa, chính, xạc, đì (tục).

Pravenire /n = u -s/

sự] báo trưđc, cảnh cáo, răn trUóc, phòng trưóc, phòng ngừa, ngăn ngừa, ngăn chặn.

pravenieren /vt/

báo trưóc, cho biét trưóc, cảnh cáo, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn chặn.

Tadel /m -s, =/

1. [sự] khiển trách, quơ trách, cảnh cáo; j-m einen Tadel geben {erteilen] khiển trách ai, chỉ trích ai, quơ trách ai; 2. [sự, lòi] trách móc, trách cú, quơ trách, chê trách, trách mắng, quơ mắng; ihn trifft kein Tadel nó không chê vào đâu được;

Vormeldung /í =, -en/

1. [sự] báo trước, cho biét trưdc, cảnh cáo, răn trưđc, phòng trưóc, phòng ngừa; đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn; 2. đơn đăng kí, giấy xin, đơn đặt (hàng).

Monitum /n -s, -ta/

sự] nhắc nhổ, nhắc đến; 2.[sự] phản đôi, bác lại, không đồng ý; 3.kháng nghị, kháng cáo, chống; 4. [lòi] khiển trách, quỏ trách, bài xích, bài bác, cảnh cáo, chỉ trích.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

monition

Cảnh cáo, cảnh giới, giấy gọi ra tòa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwarnen /(sw. V.; hat)/

báo trước; cảnh cáo; cảnh báo;

cầu thủ đã bị trọng tài cảnh cáo vì lỗi chơi thô bạo. : der Spieler wurde vom Schiedsrichter wegen eines Fouls verwarnt

vermahnen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

khiển trách; phê bình; cảnh cáo;

mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/

báo trước; cảnh cáo; phòng trước; phòng ngìía;

nhìn ai cảnh cáo. : jmdn. mahnend ansehen

Rüffel /['ryfal], der; -s, - (ugs.)/

cảnh cáo; khiển trách; quở trách; chỉnh; xạc;

quở mắng ai vì điều gì. : jmdn. wegen/für etw. rüffeln

Từ điển tiếng việt

cảnh cáo

- đgt. (H. cảnh: phòng giữ; cáo: báo cho biết) Báo cho biết là nếu phạm hoặc tái phạm một lỗi tương tự sẽ bị trừng phạt: Một bài học cảnh cáo cho lũ Pháp thực dân, gieo gió thì gặt bão có ngày chết bỏ bầm (Tú-mỡ).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warning

cảnh cáo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cảnh cáo

Verweis m, Warnung f; cảnh cáo trước vorwamen vt, warnen vt