Vorbestellung /f =, -en/
giấy xin, giắy đặt (hàng); die Vorbestellung von Karten giấy đặt mua vé.
Nennung /f =, -en/
1. tiêu đề, tên gọi; (sự] đặt tên, gọi tên; die Nennung des Námens [sự] gọi tên; 2. (thể thao) giấy xin, đơn câng kí.
Vormeldung /í =, -en/
1. [sự] báo trước, cho biét trưdc, cảnh cáo, răn trưđc, phòng trưóc, phòng ngừa; đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn; 2. đơn đăng kí, giấy xin, đơn đặt (hàng).