Việt
sự đặt trước
giấy xin
giắy đặt
sự giữ chỗ trước
Anh
advance booking
Đức
Vorbestellung
Vorbestellung /die; -, -en/
sự đặt trước; sự giữ chỗ trước;
Vorbestellung /f =, -en/
giấy xin, giắy đặt (hàng); die Vorbestellung von Karten giấy đặt mua vé.
Vorbestellung /f/V_THÔNG/
[EN] advance booking
[VI] sự đặt (hàng) trước