TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbestellung

sự đặt trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giắy đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ chỗ trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorbestellung

advance booking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorbestellung

Vorbestellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbestellung /die; -, -en/

sự đặt trước; sự giữ chỗ trước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbestellung /f =, -en/

giấy xin, giắy đặt (hàng); die Vorbestellung von Karten giấy đặt mua vé.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorbestellung /f/V_THÔNG/

[EN] advance booking

[VI] sự đặt (hàng) trước