Việt
báo trước
cho biét trưdc
cảnh cáo
răn trưđc
phòng trưóc
phòng ngừa
đơn đăng kí
giấy xin
đơn đặt .
Đức
Vormeldung
Vormeldung /í =, -en/
1. [sự] báo trước, cho biét trưdc, cảnh cáo, răn trưđc, phòng trưóc, phòng ngừa; đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn; 2. đơn đăng kí, giấy xin, đơn đặt (hàng).