Việt
báo trước
cho biét trưdc
cảnh cáo
răn trưđc
phòng trưóc
phòng ngừa
đơn đăng kí
giấy xin
đơn đặt .
Anh
train announcement
Đức
Vormeldung
Pháp
annonce d'un train
Vormeldung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vormeldung
[EN] train announcement
[FR] annonce d' un train
Vormeldung /í =, -en/
1. [sự] báo trước, cho biét trưdc, cảnh cáo, răn trưđc, phòng trưóc, phòng ngừa; đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn; 2. đơn đăng kí, giấy xin, đơn đặt (hàng).