TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn đặt

đơn đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đơn đặt .

báo trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho biét trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn đăng kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn đặt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đơn đặt

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn đặt .

Vormeldung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

zusätzliche, in der Bestellung festgelegte Anforderungen oder Kombination von in der Werkstoffnorm festgelegten einzelnen Anforderungen

Yêu cầu phụ ghi thêm trong đơn đặt hàng hoặc kết hợp từng yêu cầu riêng rẽ được quy định trong chuẩn về vật liệu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Sackverpackung bringt den Vorteil, dass auch bei kleinen Aufträgen keine offenen Gebinde übrig bleiben und

Đóng gói trong bao có ưu điểm là không xảy ra tình trạng hàng thừa khi đơn đặt hàng nhỏ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3.7 Auftragsabwicklung

3.7 Thực hiện đơn đặt hàng

v Angebots- und Auftragserstellung

Lập các bảng chào giá và đơn đặt hàng

In welche Arbeitsschritte gliedert sich der Auftrag?

Đơn đặt hàng được chia thành những công đoạn nào?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vormeldung /í =, -en/

1. [sự] báo trước, cho biét trưdc, cảnh cáo, răn trưđc, phòng trưóc, phòng ngừa; đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn; 2. đơn đăng kí, giấy xin, đơn đặt (hàng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

đơn đặt (hàng)