Việt
báo truóc
cảnh cáo
phòng ngừa
phòng xa
nhắc nhỏ
ngăn ngừa-.
hứa
húa hẹn
hẹn
báo hiệu
tiên đoán
tiên lượng
dự báo
dự đoán
đoán trưđc.
Đức
Warnung
verheißen
Warnung /f =, -en (an j-n uor D)/
f =, -en (an j-n uor D) sự] báo truóc, cảnh cáo, phòng ngừa, phòng xa, nhắc nhỏ, ngăn ngừa-.
verheißen /vt/
1. hứa, húa hẹn, hẹn; 2. báo truóc, báo hiệu, tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, đoán trưđc.