Tadel /[’ta:dol], der; -s, -/
lời trách móc;
lời khiển trách;
lời quở mạng;
jmdm. einen Tadel erteilen : khiển trách ai.
Tadel /[’ta:dol], der; -s, -/
(früher) lời khiển trách ghi vào sổ theo dõi học sinh;
Tadel /[’ta:dol], der; -s, -/
(geh ) vết nhơ;
thói xâ' u;
sai lầm;
nhược điểm (Makel);
Tadel /sucht, die (o. PL) (abwertend)/
thói thích quở mắng;
thói thích bắt bẻ;