Việt
lời trách móc
lời khiển trách
lời quở mạng
Đức
Tadel
jmdm. einen Tadel erteilen
khiển trách ai.
Tadel /[’ta:dol], der; -s, -/
lời trách móc; lời khiển trách; lời quở mạng;
khiển trách ai. : jmdm. einen Tadel erteilen