Việt
Cảnh cáo
cảnh giới
giấy gọi ra tòa
Huấn từ.
Anh
monition
monition :
Monition
lởi rao, cáo thị, sự báo trước. [L] trát gọi hầu tòa; giấy triệu tập
Cảnh cáo, cảnh giới, giấy gọi ra tòa
Friendly counsel given by way of warning and implying caution or reproof.